Sâu bướm Komatsu VOLVO Hyundai Doosan SanYi Rèn răng xô

Mô tả ngắn:

Rèn 9W8552RC cho các bộ phận máy xúc Răng gầu đá cho CAT J550 phù hợp với Bộ điều hợp góc xiên 6i6554 (60mm) hoặc Bộ điều hợp góc xiên 1U1553 (60mm), v.v. đúc và rèn hai quy trình sản xuất khác nhau.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

PC400-răng-khám-báo cáo
Thành phần hóa học & tính chất cơ học
No Số liệu Sản phẩm C Si Mn Cr Ni MO Độ bền va đập (ak/JC ㎡) Độ cứng HRC Sức căng Độ giãn dài Điều kiện làm việc
1 ALZG1# Bộ chuyển đổi, máy cắt bên, bảng bảo vệ, v.v. 0,18~0,28 0,40~0,80 1,00~1,60 0,50~1,00 / / ≧15 40~46 ≧1300 ≧4 Để làm đất & đào sỏi
2 ALZG2# Răng/Răng tải 0,28~0,38 0,40~0,80 1,10~1,70 0,70~1,40 ﹤0,20 / ≧16 48~52 ≧1500 ≧4 Đối với công việc đào đất & đá
Môi trường toàn diện
3 ALZG3# Bộ chuyển đổi (> máy 40 tấn) Chất lượng cao 0,18~0,28 0,40~0,80 1,00~1,60 0,50~1,00 / ﹤0,40 ≧20 40~46 ≧1350 ≧5 Điều kiện làm việc lạnh
4 ALZG4# Răng (máy >20 tấn) chất lượng cao 0,30~0,40 1,40~2,00 0,70~1,20 1,80~2,80 / ﹤0,50 ≧20(-40oC) 50~54 ≧1550 ≧5 Điều kiện làm việc lạnh
Xô-Răng-Đóng gói
Phần số Mô tả Sản phẩm U.Wt.(KG) Thương hiệu Phần số Mô tả Sản phẩm U.Wt.(KG) Thương hiệu
sâu bướm Doosan
1U3202 Răng 1U3202 1,20 sâu bướm 713-00057 Răng DH130-5 3,80 Doosan
1U3202RC Răng 1U3202RC 1,40 sâu bướm 713-00057RC Răng RC DH130-5 3,80 Doosan
8J7525 Bộ chuyển đổi 8J7525 1h30 sâu bướm 2713-1217 Răng DH220-5 5.10 Doosan
6Y3222 Răng 6Y3222 (E307) 2,50 sâu bướm 2713-1217RC-3 Răng RC DH220-5 4,50 Doosan
6Y3222RC Răng 6Y3222RC (E307) 2,80 sâu bướm 2713-1217RC-2 Răng RC DH220-5 6h30 Doosan
6Y3222TL Răng 6Y3222TL 2,00 sâu bướm 2713-1217RC-4 Răng RC DH220-5 HD 5,50 Doosan
1U3252 răng 1U3252 3,20 sâu bướm 2713-1217TL Răng DH220-5TL 5.10 Doosan
1U3252RC Răng 1U3252RC 3,40 sâu bướm 2713-1218 Bộ chuyển đổi dọc S220-5-40 HD 9h30 Doosan
9N4252 Răng dài 9N4252 4 giờ 00 sâu bướm 2713-9038RC Răng DH280RC 7 giờ 40 Doosan
1U3302 Răng 1U3302 3,80 sâu bướm 2713-1219RC Răng S290-5RC (DH330) 8 giờ 00 Doosan
1U3302RC Răng 1U3302RC 5 giờ 00 sâu bướm 2713-1219TL Răng DH300/S290-5 TL 8 giờ 00 Doosan
1U3302TL Răng 1U3302TL 4 giờ 00 sâu bướm 2713-0032RC/2713-1234RC Răng RC DH360-5 10h20 Doosan
1U3352 Răng 1U3352 5,90 sâu bướm 2713-0032RC-1 Răng RC DH360-5 12:00 Doosan
1U3352RC Răng 1U3352RC 6 giờ 40 sâu bướm 2713-1234TL/0032TL Răng DH360-5 TL 8 giờ 70 Doosan
1U3352RC-HD Răng RC HD dài 1U3352 7h30 sâu bướm 2713-1236RC/2713-1271TR Răng DH420RC 16:50 Doosan
1U3352TL Răng 1U3352TL 6h30 sâu bướm 2713-1236TL/1271TL Răng hổ DH420TL 13:50 Doosan
9N4352 Răng dài HD 8 giờ 00 sâu bướm Tam Y
9W8452 Răng 9W8452 10:80 sâu bướm LD 60 LD 60 Răng 1,60 Tam Y
9W8452RC-2 Răng 1U3452RC 11 giờ 20 sâu bướm LD60 RC Răng LD60 RC 1,90 Tam Y
9W8452RC Răng 1U3452RC 13:80 sâu bướm LD100 Răng LD100 STD' 2,70 Tam Y
9W8452TL-YZ Răng hổ 9W8452TL 11.10 sâu bướm LD100RC LD100T RC 2,80 Tam Y
9N4452 Răng dài 9N4452 HD 15h20 sâu bướm 713-00057 răng DH130 STD 3,80 Tam Y
9W8552RC Răng 9W8552RC 23:00 sâu bướm 713-00057RC Răng DH130-5RC 3,80 Tam Y
9W8552TL-YZ Răng hổ 9W8552TL 15:80 sâu bướm 2713-1217 Răng DH220-5 5.10 Tam Y
9N4552 Răng dài 9N4552HD 21h20 sâu bướm 2713-1217RC Răng RC DH220-5 6h30 Tam Y
9W2451 Răng xẻ 9W2451 13:80 sâu bướm 2713-1217RC-HD Răng RC DH220-5 HD 7 giờ 00 Tam Y
9W2452 Răng xẻ 9W2452 17h30 sâu bướm 2713-1217TL Răng DH220-5 TL 5.10 Tam Y
4T5502HD Răng xẻ 4T5502HD 27h50 sâu bướm 2713-1219TL Răng S290-5TL (DH330) 7 giờ 00 Tam Y
4T5502TL Răng 4T5502TL 24:00 sâu bướm 2713-1219RC Răng S290-5RC (DH330) 8 giờ 00 Tam Y
6Y3552 Răng xẻ R550/D11R 49:00 sâu bướm 2713-0032RC/2713-1234RC Răng RC DH360-5 10h20 Tam Y
Komatsu 2713-1234TL Răng DH360-5 TL 8 giờ 70 Tam Y
PC60 Răng PC60 2,00 Komatsu 9W8452RC 9W8452RC 13:80 Tam Y
PC60RC Răng RC PC60 1,90 Komatsu 9W8452TL 9W8452TL 11 giờ 00 Tam Y
PC100 răng PC100 2.10 Komatsu 2713-1236RC/1271TR DH420RCRăng 16:50 Tam Y
PC100RC Răng PC100 RC 2h30 Komatsu 2713-1236TL/1271TL Răng DH420TL 13:50 Tam Y
202-70-12130 răng PC120-3 4,20 Komatsu 9W8552RC Răng 9W8552RC 20:50 Tam Y
202-70-12130RC Răng RC PC120-3 4,50 Komatsu 9W8552TL Răng 9W8552TL 19:50 Tam Y
205-70-19570 Răng PC200 4 giờ 00 Komatsu LD700 RC Răng RC LD700 30 Tam Y
205-70-19570RC-2 Răng RC PC200 5h20 Komatsu LD700TL Răng LD700TL 28:00 Tam Y
205-70-19570 RC-HD Răng PC200 RC HD 6 giờ 40 Komatsu Hitachi
PC200TL răng PC200TL 5 giờ 00 Komatsu TB00705RC Răng EX210RC 7 giờ 50
207-70-14151 răng PC300 6,80 Komatsu Kobelco
207-70-14151RC Răng PC300 RC 8 giờ 50 Komatsu YN69B00008F1 Răng SK200 5 giờ 00 Kobelco
207-70-14151 RC-HD Răng RC PC300 HD 9 giờ 40 Komatsu YN69B00008F1(RC) Răng RC SK200 5h30 Kobelco
207-70-14151TL-YZ Răng hổ PC300TL 7h30 Komatsu SK200TL Răng SK200TL 6 giờ 00 Kobelco
208-70-14152 răng PC400 10h60 Komatsu SK210RC Răng SK210RC 6,90 Kobelco
208-70-14152RC-2 răng PC400RC 14h20 Komatsu Huyndai
208-70-14152RC-1 Răng PC400RC HD 15h50 Komatsu 61N4-31210 Răng 61N4-31210 SYL 4,70 Huyndai
208-70-14152TL-YZ Răng hổ PC400TL 12:00 Komatsu 61N4-31210RC Răng RC 61N4-31210 4,60 Huyndai
PC500RC răng PC500RC 19:70 Komatsu E161-3027 Răng XD200 SYL(XD210) 4,50 Huyndai
209-70-54210RC Răng PC650RC 28:50 Komatsu 61N6-31310 Răng 61N6-31310 SYL 5,80 Huyndai
175-78-31230 Răng Xẻ (máy tạo sẹo)=9W2452 17h30 Komatsu 61N6-31310RC răng R220 5.10 Huyndai
175-78-31230 TL Răng Xẻ (xẻ sẹo) 13:00 Komatsu E161-3027TL Răng XD200TL(XD210) 6.10 Huyndai
195-78-21331 Răng Xẻ (xẻ sẹo) 16:50 Komatsu 61Q6-31310 XD225-9 SYLTooth 6,50 Huyndai
198-78-21370 Răng Xẻ 28:00 Komatsu 61Q6-31310 RC Răng XD225RC 6 giờ 20 Huyndai
VOLVO E262-3046RC Răng R290RC 6 giờ 40 Huyndai
EC80 Răng EC80 (VOLVO) 2.10 VOLVO 61N8-31310 Răng 61N8-31310 SYL 9 giờ 00 Huyndai
EC120 Răng EC120 (Volvo) (khoang nhỏ) 4,60 VOLVO 61NA-31310RC Răng 61NA-31310RC 12:80 Huyndai
EC120 RC Răng RC EC120 (Volvo) 5 giờ 00 VOLVO 61NA-31310TL Răng 61NA-31310TL 12.6 Huyndai
EC140 Răng EC140 (volvo) 4,80 VOLVO Esco
EC210 Răng GP EC210 (Volvo) 6 giờ 20 VOLVO 18S răng 18S 1h30 Esco
EC210RC Răng EC210RC (Volvo) 6 giờ 60 VOLVO 30S răng 30S 2,60 Esco
EC210 TL Răng EC210/LG6210 TL 6,50 VOLVO 35S Răng chốt trên (PC200/ZX-200) 4,20 Esco
răng EC290 răng EC290 11:30 VOLVO 40S Răng chốt trên(PC300/住友330) 6 giờ 20 Esco
EC290RC Răng EC290RC(Volvo)/EC300DL 12h20 VOLVO
EC290TL răng EC290TL 12:00 VOLVO
EC360 Răng STD EC360 14:00 VOLVO
EC360RC Răng EC360RC 14:90 VOLVO
EC360TL răng EC360TL 13:00 VOLVO
EC460TL Răng EC460TL/LG6460 TL(SDLG) 13:00 VOLVO
EC460RC/EC480RC Răng EC460RC/LG6460RC 17:00 VOLVO

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Những sảm phẩm tương tự