Phụ tùng gầm máy xúc mini YANMAR 772423-37320 VIO45
Tổng quan về phụ tùng YANMAR
Các bộ phận gầm máy đào hậu mãi của chúng tôi được thiết kế chính xác để đáp ứng hoặc vượt quá tiêu chuẩn OEM, mang lại độ bền lâu dài và hiệu suất tối đa trong điều kiện công trường khắc nghiệt. Cho dù bạn đang bảo dưỡng đội xe cho thuê hay cung cấp phụ tùng cho các chuyên gia xây dựng, các bộ phận này được thiết kế để giúp máy đào mini YANMAR hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy.
Triển lãm phụ tùng YANMAR

Các tính năng chính của phụ tùng YANMAR
Xây dựng hạng nặng
Được sản xuất từ thép rèn và thép xử lý nhiệt cao cấp để có khả năng chống mài mòn và chịu va đập vượt trội.
Vừa vặn và tương thích chính xác
Được thiết kế để đảm bảo lắp đặt chính xác với các mẫu xe YANMAR, giảm thiểu thời gian chết trong quá trình lắp đặt và vận hành.
Chất lượng tương đương OEM
Được chế tạo theo thông số kỹ thuật OEM về kích thước, độ cứng và dung sai để đảm bảo hiệu suất cao và độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.
Tuổi thọ kéo dài
Vòng bi kín, tăng cường độ cứng bề mặt và thiết kế tối ưu giúp kéo dài tuổi thọ và giảm thời gian bảo trì.
Lớp phủ chống ăn mòn
Xử lý chống gỉ giúp kéo dài tuổi thọ của linh kiện, đặc biệt là trong điều kiện khắc nghiệt hoặc ẩm ướt.
Mô hình phụ tùng YANMAR chúng tôi có thể cung cấp
MỤC | NGƯỜI MẪU | CÁC SẢN PHẨM | SỐ PHẦN | CÂN NẶNG |
1 | SV05 SV08 SV08-1B SV09 SV10 SV15 SV15CR SV15PR SV16 SV17 SV17CR SV17CRE SV17EX SV18 VIO10-2 VIO10-3 VIO15 VIO15-3 VIO17-2 VIO17-3 | CON LĂN DƯỚI | Z172448-3030, 172A59-37300, 172448-37300 | 4,10 kg |
2 | SV08 SV08-1B | BÁNH RĂNG (12T, 8H) | 172446-29101-1 | 4,50 kg |
3 | SV15 SV15CR SV15PR SV17 SV17CR SV17CRE SV17EX VIO15 | BÁNH RĂNG (14T, 9H) | 172137-29110 | 11,30 kg |
4 | VIO15 | BÁNH RĂNG (14T, 9H) | 172451-29101 | 10,90 kg |
5 | VIO15-2 VIO20-2 VIO20-3 | BÁNH RĂNG (23T, 9H) | 172173-29100 | 9,10 kg |
6 | VIO20-2 VIO20-3 | CON LĂN DƯỚI | 772456-37301, 172487-37050-1 | 3,60 kg |
7 | SV20 VIO20-2 VIO20-3 | NGƯỜI LÃNG PHÍ | 772456-37100 | 18,20 kg |
8 | VIO25-6A VIO27-2 VIO27-3 VIO27-4 VIO27-5 | BÁNH RĂNG (21T, 12H) | 172457-29100-2 | 9,50 kg |
9 | VIO25-6A VIO27-2 VIO27-3 VIO27-4 VIO27-5 VIO30-1/-2/-3 VIO35/-2/-3/-5 VIO35-6A | CON LĂN HÀNG ĐẦU | 172458-37500, 172458-37500-2 | 4,10 kg |
10 | VIO25 VIO25-4 VIO25-6A VIO27-2/-3 /-5 | CON LĂN DƯỚI | 772450-37300 | 8,20 kg |
11 | VIO27-2/-3/-4/-5 VIO35-2/-3/-5 VIO35-5 VIO35-6A | NGƯỜI LÃNG PHÍ | 172B03-37110, 172458-37061 | 23,10 kg |
12 | VIO30V VIO35-2 VIO35-3 VIO35-5 VIO35-6A | BÁNH RĂNG (21T, 9H) | 172141-29111 | 8,20 kg |
13 | VIO35-1/-2/-3 VIO35-5 VIO35-6A | CON LĂN DƯỚI | 772441-37300-2 172B03-37300 | 10,00 KGS |
14 | B50 B50-1 B50-2 B50-2B B50V VIO40-2 VIO40-3 VIO45-5 VIO50-2 VIO55-5 | BÁNH RĂNG (19T, 9H) | 172119-35012 | 47,70 kg |
15 | VIO40-2 VIO40-3 VIO45 VIO45-6A VIO50-6A VIO55 VIO55-6A VIO75-5 | CON LĂN HÀNG ĐẦU | 172478-37501 | 4,50 kg |
16 | VIO 45-5 VIO 50-2 VIO 50-3 VIO 50-5 B50V B50-2B | CON LĂN DƯỚI | 772423-37320, 172460-37290, 772147-37300 | 14,50 kg |
17 | VIO45-6A VIO50-6A VIO55-6A | CON LĂN DƯỚI | 172B04-37300 | 13,60 kg |
18 | VIO50 VIO50-2 VIO50-3 VIO50-5 B50-2B | CON LĂN HÀNG ĐẦU | 172461-37501 | 5,40 kg |
19 | B50-2B | NGƯỜI LÃNG PHÍ | 772423-37100 | 37,70 kg |
20 | VIO70 VIO70-2 VIO75 VIO75-5 VIO80 | CON LĂN DƯỚI | 172478-37300, 172478-37303 | 18,20 kg |
21 | VIO70 VIO70-2 VIO80 | BÁNH RĂNG (17T, 15H) | 172A89-29100 | 47,70 kg |
22 | V100 V100VCR V100-1A V100-2A | CON LĂN DƯỚI | 172B12-37300 | 18,20 kg |
CON LĂN HÀNG ĐẦU | 172499-37500-1 | 8,20 kg | ||
BÁNH RĂNG (17T, 15H) | 172499-29100 172499-29101 | 47,70 kg | ||
NGƯỜI LÃNG PHÍ | 172499-37100 | 112,60 kg |