Thiết bị côn Mũi khoan

Mô tả ngắn gọn:

Mũi nút của công ty chúng tôi được sản xuất từ ​​cacbua vonfram và có sẵn ở dạng tròn. Thanh PengChengWu được phát triển và thiết kế để tạo ra các lỗ thẳng hơn với độ lệch ít hơn và tuổi thọ dài hơn.
Màu sắc: Trống, Vàng hoặc Theo yêu cầu của Khách hàng.

Ghi chú:
1. Chúng tôi cũng có thể thiết kế, phát triển và sản xuất theo yêu cầu và bản vẽ của khách hàng.
2. Có sẵn sản phẩm trống và sản phẩm hoàn thiện.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thiết kế mũi khoan

Thiết kế mũi khoan 2

Model -56: Mũi khoan đa năng cho các khối đá có độ cứng trung bình đến cứng. Xả nước phía trước và bên hông.

Mũi khoan chữ thập: Dùng cho đá cứng và đá mài mòn. Xả nước phía trước và bên hông.

Thiết kế mũi khoan-1

 

Model -33: Mũi khoan đa năng với sáu nút bấm cho các khối đá có độ cứng trung bình đến cứng. Xả nước phía trước và bên hông. Nút bấm nghiêng phía trước.

Model -34: Mũi khoan đa năng cho các khối đá mềm đến cứng. Hai lỗ xả phía trước cho tốc độ tối ưu và độ lệch lỗ khoan ít hơn. Các nút bấm nghiêng phía trước.

Model -37: Mũi khoan đa năng cho đá mềm, trung bình và cứng với khả năng xả nước tuyệt vời. Xả nước phía trước và bên hông.

Model -40: Mũi khoan đa năng cho đá có độ cứng trung bình đến cứng. Chỉ xả ngang. Nút bấm nghiêng phía trước.

Mẫu -41, váy ngắn: Đầu nhọn đa năng cho đá cứng vừa đến cứng. Xả nước phía trước và bên hông. Nút nghiêng phía trước.

Thiết kế mũi khoan

 

 

Xin hãy quan sát

Model -12: Dành cho các khối đá mềm đến cứng vừa. Một lỗ xả phía trước và hai lỗ xả bên hông.

Model -14: Dùng cho đá mềm đến đá cứng vừa. Hai lỗ xả phía trước và một lỗ xả bên hông.

Model -17: Mũi khoan đa năng cho đá mềm đến cứng vừa. Có thể khoan từ trước ra sau. Đường kính lên đến 34 mm.

Model -23: Dùng cho đá mềm và đá mài mòn. Xả nước phía trước và bên hông.

Model-27: Mũi khoan đa năng cho các khối đá có độ cứng trung bình đến cứng. Xả nước phía trước và bên hông. Đường kính từ 35 mm.

đảm bảo rằng tất cả các bit nút đều được sản xuất với kích thước lớn hơn 0,51,0 mm, nghĩa là ví dụ, mũi khoan 36,0 mm có kích thước ít nhất là 36,5 mm khi mới. Điều này là do mũi khoan nút nhanh mòn ban đầu.

Điều quan trọng cần lưu ý là kích thước lỗ khoan có thể thay đổi tùy theo điều kiện khoan, khoan

thực hành và hình thành mặt đất.

Thông số mũi khoan

Đường kính Số sản phẩm Mã sản phẩm Chiều dài Số lượng
nút
Nút × nút
đường kính (mm)
Đồng hồ đo
nút
góc°
Đằng trước
nút
góc°
Lỗ xả Cân nặng
xấp xỉ
kg
mm inch mm inch Đồng hồ đo inch Bên Trung tâm
MŨI NÚT - Dành cho thanh lục giác 22 mm (7⁄8"). Góc côn 4°46'. Chân váy ngắn.
36 113⁄32 90510678 178-9036-14-67,39-20 50 131⁄32 7 5×7 131⁄32 35° 1 2 3
MŨI NÚT - Dành cho thanh lục giác 22 mm (7⁄8"). Góc côn 11°. Chân váy ngắn.
32 90510100 179-9032-12-67,50-20 50 131⁄32 5 3×8 131⁄32 35° 2 1 3
32 90512816 179-9032-33-67,39-20 55 25⁄32 8 6×7 25⁄32 39° 15° 1 1 3
32 90510189 179-9032-56-67,50-20 50 131⁄32 6 4×7 131⁄32 35° 1 1 3
33 15⁄16 90512712 179-9033-40-67,52-20 50 131⁄32 9 6×7 131⁄32 40° 20° 2 3
33 15⁄16 90512801 179-9033-56-67,50-20 50 131⁄32 6 4×7 131⁄32 40° 1 1 2
34 111⁄32 90512881 179-9034-40-67,39-20 50 131⁄32 9 6×7 131⁄32 40° 20° 2 3
35 13⁄8 90512818 179-9035-41-67-L,39-20* 55 25⁄32 7 5×8 25⁄32 40° 15° 1 1 3
36 113⁄32 90509968 179-9036-27-67,39-20 50 131⁄32 7 5×8 131⁄32 35° 1 1 3
36 113⁄32 90510192 179-9036-56-67,50-20 50 131⁄32 6 4×7 131⁄32 40° 1 1 4
38 90512968 179-9038-23-67,51-20 50 131⁄32 4 3×9 131⁄32 40° 2 1 3
38 90509966 179-9038-27-67,39-20 50 131⁄32 7 5×9 131⁄32 35° 1 1 3
41 15∕8 90509962 179-9041-27-67,39-20 50 131⁄32 7 5×9 131⁄32 35° 2 1 3
43 111⁄16 90512898 179-9043-27-67,51-20 50 131⁄32 7 5x9 131⁄32 35° 2 1 4
MŨI NÚT - Dành cho thanh lục giác 22 mm (7⁄8"). Góc côn 12°. Chân váy ngắn.
27 11∕16 90512895 177-9027-56-67,51-20 50 131⁄32 6 4×6 131⁄32 40° 15° 1 1 2
28 11∕8 90510695 177-9028-23-67,39-20 50 131⁄32 4 3×7 131⁄32 20° 1 1 1
28 11∕8 90516429 177-9028-56-67,51-20 50 131⁄32 6 4x6 131⁄32 35° 1 1 2
30 13∕16 90510181 177-9030-56-67,51-20 50 131⁄32 6 4×7 131⁄32 30° 1 1 2
32 90509650 177-9032-14-67,39-20 55 25⁄32 7 5×7 25⁄32 35° 1 2 3
32 90509841 177-9032-17-67,39-20 55 25⁄32 7 5×7 25⁄32 35° 1 1 2
32 90512817 177-9032-34-67,39-20 55 25⁄32 8 6×7 25⁄32 39° 15° 1 2 3
33 15⁄16 90512648 177-9033-14-67,39-20 55 25⁄32 7 5×7 25⁄32 35° 1 2 2
33 15⁄16 90509842 177-9033-17-67,39-20 55 25⁄32 7 5×7 25⁄32 35° 1 1 2
33 15⁄16 90003511 177-9033-34-67,39-20 55 25⁄32 8 6x7 25⁄32 35° 1 2 2
33 15⁄16 90513909 177-9033-41-67,39-20 55 25⁄32 7 5×8 25⁄32 40° 15° 1 1 2
34 111∕32 90509956 177-9034-27-67,39-20 55 25⁄32 7 5×8 25⁄32 35° 1 1 2
35 13∕8 90509535 177-9035-27-67,39-20 55 25⁄32 7 5×9 25⁄32 35° 1 1 2
36 113⁄32 90512721 177-9036-27-67,39-20 55 25⁄32 7 5×9 25⁄32 35° 1 1 3
37 115⁄32 90512710 177-9037-27-67,39-20 55 25⁄32 7 5×9 25⁄32 40° 1 1 3
38 90512658 177-9038-17-67,39-20 55 25⁄32 7 5×9 25⁄32 40° 1 1 3
38 90510676 177-9038-23-67,39-20 55 25⁄32 4 3×9 25⁄32 40° 1 1 2
38 90509554 177-9038-27,39-20 55 25⁄32 7 5×9 25⁄32 35° 1 1 2
38 90512669 177-9038-27-67,39-20 55 25⁄32 7 5×9 25⁄32 35° 1 1 2
41 15∕8 90512318 177-9041-27-67,39-20 55 25⁄32 7 5×9 25⁄32 35° 1 1 3
45 13∕4 90512619 177-9045-27-67,39-20 55 25⁄32 7 5×9 25⁄32 35° 1 1 3

 

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan

    Tải xuống danh mục

    Nhận thông báo về sản phẩm mới

    Nhóm của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay!