Bán thép boron OEM chất lượng cao lưỡi cắt máy xúc lật 4T6699 cho máy xúc lật 966D
1. Thông tin sản phẩm
Vật liệu | Thép carbon hoặc thép Boron 30mnB |
Màu sắc | Màu đen hoặc màu vàng |
Kỹ thuật | Rèn đúc |
Độ cứng bề mặt | Cacbon HRC280-320HB Boron HRC440-520HB |
Điểm năng suất | Cacbon 600Re-N/mm2 Boron 1440N/mm2 |
Chứng nhận | ISO9001-9002 |
Giá FOB | FOB Hạ Môn 40-45 USD/cái |
MOQ | 2 hột |
Thời gian giao hàng | Trong vòng 30 ngày sau khi hợp đồng được thiết lập |
2.Thiết kế/Cấu Trúc/Chi Tiết Bức Ảnh
3.Ưu điểm/Tính năng:
Chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn lưỡi dao được sản xuất từ nhiều loại thép carbon và boron cao.Nhiều sản phẩm trong số này được làm từ cả thép cacbon cao và thép boron đã được xử lý nhiệt và làm cứng để cải thiện tuổi thọ đồng thời đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng khai thác mỏ và vận chuyển đất.
4.Danh sách sản phẩm
Có danh sách cổ phiếu khuyến mãi lưỡi của chúng tôi để bạn tham khảo:
Po | SỰ MIÊU TẢ | SỐ PHẦN | Po | SỰ MIÊU TẢ | SỐ PHẦN |
1 | Bit cuối(45# ) | 16Y-81-00002 | 31 | Bit cuối | 17M-71-21940 |
2 | Bit cuối(45#) | 175-71-22272-30 | 32 | Bit cuối | 3G-8298 |
3 | Bit cuối(45# ) | 3G-8315 | 33 | Bit cuối | 3G-8297 |
4 | Bit cuối(45#) | 10Y-80-00004 | 34 | Bit cuối | 3G-8320(6J-0276) |
5 | Bit cuối(45# ) | 140-70-11170 | 35 | Bit cuối | 175-71-22282 |
6 | Bit cuối(45#) | 140-70-11180 | 36 | Bit cuối | 31Y-82-00001 |
7 | Bit cuối(45# ) | 175-71-22282-30 | 37 | Bit cuối | 31Y-82-00002 |
8 | Bit cuối(45#) | 16Y-81-00003 | 38 | Lưỡi học sinh | 4Z-9020B |
9 | Bit cuối | 144-70-11261 | 39 | Lưỡi học sinh | 5D-9557B |
10 | Bit cuối | 10Y-80-00003 | 40 | Lưỡi học sinh | 5D-9554B(234-70-12193B) |
11 | Bit cuối | 10Y-80-00004 | 41 | Lưỡi học sinh | 5D-9559B |
12 | Bit cuối | 3G-8319(6J-0275) | 42 | Lưỡi học sinh | 5D-9554(234-70-12193) |
13 | Bit cuối | 175-70-21126-35 | 43 | Lưỡi học sinh | 5D-9553B(232-70-12143B) |
14 | Bit cuối | 140-70-11180 | 44 | Lưỡi học sinh | 5D-9558 |
15 | Bit cuối | 3G-8302 | 45 | Lưỡi học sinh | 4T-2233 |
16 | Bit cuối | 140-70-11170 | 46 | Lưỡi học sinh | 5D-9553(232-70-12143) |
17 | Bit cuối | 175-70-21136-35 | 47 | Bit cuối của học sinh lớp | 232-70-12150 |
18 | Bit cuối | 144-70-11260 | 48 | Bit cuối của học sinh lớp | 232-70-12160 |
19 | Bit cuối | 14X-71-11330 | 49 | Bit cuối của học sinh lớp | 6D-1948 |
20 | Bit cuối | 14X-71-11340 | 50 | Bit cuối của học sinh lớp | 6Y-2805 |
21 | Bit cuối | 1T14033 | 51 | Bit cuối của học sinh lớp | 6D-1904 |
22 | Bit cuối | 16Y-81-00003 | 52 | Bit cuối của học sinh lớp | 6D-1904 |
23 | Bit cuối | 175-71-22282 | 53 | Bit cuối của học sinh lớp | 041100020 |
24 | Bit cuối | 150-70-21356 | 54 | Bit cuối của học sinh lớp | 232-70-52180 |
25 | Bit cuối | 16Y-81-00002 | 55 | Bit cuối của học sinh lớp | 2814000746 |
26 | Bit cuối | 175-71-22282 | 56 | Bit cuối của học sinh lớp | 232-70-52190 |
27 | Bit cuối | 150-70-21346 | 57 | Bit cuối của học sinh lớp | 6Y-2805 |
28 | Bit cuối | 175-71-22272 | 58 | Bit cuối của học sinh lớp | 12745093 |
29 | Bit cuối | 17M-71-21930 | 59 | Bit cuối của học sinh lớp | 6D-1948 |
30 | Bit cuối | 175-71-22272 | 60 | Bit cuối của học sinh lớp | 040100020 |