Bán máy xúc E320L lò xo giật lò xo điều chỉnh lắp ráp lò xo giật assy Idler điều chỉnh các bộ phận máy xúc sf no.7Y1606
Bộ điều chỉnh theo dõi
Vật liệu | 60Si2MnA,60Si2CrA,60Si2CrVA |
Đường kính dây | 5mm~80mm |
chiều cao miễn phí | 10mm~1188mm |
độ cứng | 45HRC~55HRC |
Hướng cuộn dây | Phải trái |
Số cuộn dây | Vô hạn |
Ứng dụng | Máy xúc, máy đào, ô tô, tàu hỏa, máy rung, v.v. |
Màu sắc | Đen, trắng, xanh, đỏ, vàng, xám, v.v. |
Phương pháp sản xuât | Tạo hình nóng, tạo hình lạnh |
Ghi chú | Các vật liệu và thông số kỹ thuật có thể được khách hàng loại bỏ. |
Bộ điều chỉnh theo dõi Danh sách sản phẩm
PHẦN SỐ. | SỰ MIÊU TẢ | KHÔNG CŨ. | MÁY MÓC |
7Y1744 | THEO DÕI ADJ.bác sĩ gia đình | 320, 320L | |
1028165 | THEO DÕI ADJ.bác sĩ gia đình | 315, 317 | |
7Y1685 | GẬY | 964274 | 315, 317, 320, 320L |
7Y1687 | PÍT TÔNG | 1R6602 | 315, 317, 320, 320L |
7Y1780 | HÌNH TRỤ | 964271 | 315, 317, 320, 320L |
SẢN XUẤT MỚI | |||
7Y0207 | HÌNH TRỤ | 330, 330B, 330L | |
7Y0680 | PÍT TÔNG | 322L, 325, 325L | |
7Y0681 | XI LANH | 322L, 325, 325L | |
7Y1258 | PÍT TÔNG | 330, 330B, 330L | |
1793007 | PÍT TÔNG | 320C, 322C, 323D S, 324D FM, 325C,325C L, 325D, 325D L, 325D S | |
7Y1867 | PÍT TÔNG | 330L, 345B, 345BL, 345C, 350, 350L | |
1793045 | PÍT TÔNG | 322C, 325C, 325D, 330C, 330C L, 330CLN, 330D, 330D L, 330D LN | |
1225178 | PÍT TÔNG | 320, 320L, 320N, 3054 | |
1225077 | HÌNH TRỤ | 320, 320L, 320N, 3054 | |
1156428 | PÍT TÔNG | 315BL, 317BL, 317BLN, 318B, 318BN, 320B, 320BL, 320BN | |
1225136 | THEO DÕI ADJ.bác sĩ gia đình | 320, 320L, 320N, | |
1452977 | THEO DÕI ADJ.bác sĩ gia đình | 15BL, 317BL, 317BLN, 318B, 318BN, 320B, 320BL, 320BN |