Phụ tùng gầm máy ủi KOMATSU D65EX-12

Mô tả ngắn gọn:

Những dấu hiệu nào cho thấy cần phải thay thế phụ tùng gầm máy ủi KOMATSU D65EX-12?
Một số dấu hiệu cho thấy cần thay thế các bộ phận gầm máy ủi KOMATSU D65EX-12 bao gồm xích bị mòn quá mức, độ căng xích không đều, xích bị trượt, tiếng ồn tăng khi vận hành, lực kéo giảm và hư hỏng rõ ràng như nứt hoặc thiếu linh kiện. Việc kiểm tra thường xuyên các bộ phận gầm máy ủi là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và ngăn ngừa hư hỏng thêm cho máy. Việc bảo dưỡng thường xuyên và thay thế kịp thời các bộ phận bị mòn có thể giúp kéo dài tuổi thọ của máy ủi và cải thiện hiệu suất tổng thể.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

D65EX-12-Track-Chain

 

Xích xích D65EX-12 (trọng lượng: 665kg)
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM:
Loại: TCSLG A:203,2 B:72,2 C::58
D:138 E:178 ΦF:20,3 ΦR:73
ΦH:44,75 Tôi:106,3 L:242 M:66,8
Số:71 O:234 P:242 ΦG:66,8
MPTyoe:PS
XÍCH RAYĐÃ ĐƯỢC PHÍM KÍN VÀ BÔI MỠ
TƯƠNG THÍCH VỚI CÁC LOẠI XE SAU:
KOMATSU
D65E 12 60001-UP, D65EX 12 60001-UP
THAM CHIẾU CHÉO (MÃ GỐC):
BERCO
KM2095/39
ITM
E40657E0M00039
KOMATSU
14X-32-00100
VPI
VKM2095/39V

D65EX-12-Con lăn vận chuyển

D65EX-12Con lăn mang(cân nặng 34kg)
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM:
ΦA:215 ΦB:185 C:100 D:200
E:201 F:301 G:93 ΦH:61
ΦL: M: N: T:
P: Kiểu:
CON LĂN ĐẠP
TƯƠNG THÍCH VỚI CÁC LOẠI XE SAU:
KOMATSU
D60A 8 45409-UP, D60A-11 50001-UP, D60E 847641-60000, D60P 8 45205-UP, D6OP-11 50001-UP, D60P-1260001-UP, D65A 8 46048-UP, D65E 12 60001-UP, D65E8 47630-60000, D65EX 12 60001-UP, D65EX 15 67001.UP, D65EX 16 80001-UP, D65EX 17 1001-UP, D65EX-18 90001-UP, D65P 12 GIÀY LẦM LẦM 60001-UP, D65P 846288-60000, D65PX 12 60001-UP, D65PX 12 GIÀY LẦN ĐẦM 60001-UP, D65PX 15 67001-UP, D65PX 16 80001.UP, D65PX 17 10001-UP, D65WX 17 1001-UP, D65WX 18 90001-UP, D65WX-15 67001-UP, D75A 1 50329-UPD85ESS 2A5508-UP
THAM CHIẾU CHÉO (MÃ GỐC):
BERCO
KM118, KM2105
ITM
C40651E0M00
KOMATSU
141-30-00560,141-30-00561,141-30-00562,141-30-00563,141-30-00564,141-30-00565,141-30-00566,14130-00566E,144-81-30050,144-81-30051,144-8 1-30052,144-81-30053,144-81-30054,14X-30-00140,14X-30.00141,14X-30-00142,14X-30-00143,14X-30-00180,14X-30-0018114X-30-07200.14X-30-15001
VPI
VKM2105V

D65EX-12-Track-Roller-DF

Con lăn đường ray D65EX-12 SF (trọng lượng 56kg)
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM:
ΦA:240,5 ΦB:210,5 C:195 D:234,5
E:320,5 F:400,5 G:258,5 ΦH:65
ΦH1 ΦL:19 M:114 Số:33,5
ΦA1 C1 T:121,25
CON LĂN ĐƯỜNG RAYKhoa học viễn tưởng
TƯƠNG THÍCH VỚI CÁC LOẠI XE SAU:
KOMATSU
D60A 8 45409-UP, D60A-11 50001-UP, D60E 8 47641-60000, D60P 8 45205-UP, D60P-11 50001-UP, D60P-12 60001-UP, D65A 8 46048-UP, D65E 12 60001-UP, D65E 8 47630-60000, D65EX 12 60001-UP, D65EX 15 67001UP, D65EX 16 80001-UP, D65EX 17 1001-UP, D65EX-18 90001-UP, D65P 12 GIÀY LẦM LẦM 60001-UP, D65P 8 46288-60000, D65PX 12 60001-UP, D65PX 12 GIÀY LẦM LẦM 60001-UP, D65PX 15 67001-UP, D65PX 16 80001UP, D65PX 17 10001-UP, D65WX 17 1001-UP, D65WX 18 90001-UP, D65WX-15 67001-UP, D75A 1 50329-UP, D85ESS 2A 5508-UP
THAM CHIẾU CHÉO (MÃ GỐC):
BERCO
KM2101
ITMA40650E0M00,A40650E0Y00
KOMATSU
14X-30-00030,14X-30-00031,14X-30-00033,14X-30-00035,14X-30-00080,14X-30-00081, 14X-30-00082, 14X30-00083, 14X-30-00083E, 14X-30-00084, 14X-30-00085, 14X-30-00086, 14X-30-00087,14X-30-00088,14X-3000126,14X-30-00127,14X-30-01020, 14X-30-14100
KOMATSU TẤT CẢ CÁC NHÃN HIỆU
ZZ14X3000083
VPI
VKM2101V

D65EX-12-Track-Roller-SF

 

Con lăn bánh xích D65EX-12 DF (trọng lượng 65kg)
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM:
ΦA:240,5 ΦB:210,5 C:195 D:234,5
E:320,5 F:400,5 G:258,5 ΦH:65
ΦH1 ΦL:19 M:114 Số:33,5
ΦA1:236,5 C1:102 T:121,25
Con lăn đường ray SF
TƯƠNG THÍCH VỚI CÁC LOẠI XE SAU:
KOMATSU
D60A 8 45409-UP, D60A-11 50001-UP, D60E 8 47641-60000, D60P 8 45205-UP, D60P-11 50001-UP, D60P-12 60001-UP, D65A 8 46048-UP, D65E 12 60001-UP, D65E 8 47630-60000, D65EX 12 60001-UP, D65EX 15 67001UP, D65EX 16 80001-UP, D65EX 17 1001-UP, D65EX-18 90001-UP, D65P 12 GIÀY LẦM LẦM 60001-UP, D65P 8 46288-60000, D65PX 12 60001-UP, D65PX 12 GIÀY LẦM LẦM 60001-UP, D65PX 15 67001-UP, D65PX 16 80001UP, D65PX 17 10001-UP, D65WX 17 1001-UP, D65WX 18 90001-UP, D65WX-15 67001-UP, D75A 1 50329-UP, D85ESS 2A 5508-UP
THAM CHIẾU CHÉO (MÃ GỐC):
BERCO
KM2102
ITM
B40650E0M00,B40650E0Y00
KOMATSU
14X-30-00040,14X-30-00041,14X-30-00043,14X-30-00045,14X-30-00090,14X-30-00091, 14X-30-00092, 14X-30-00093, 14X-30-00095, 14X-30-00096, 14X-30-00097, 14X-30-00135, 14X-30-00136,14X-30-01030,14X-30-14200
KOMATSU TẤT CẢ CÁC NHÃN HIỆU
ZZ14X3000092
VPI
VKM2102V

 

Sự miêu tả Số phụ tùng OEM
Con lăn theo dõi 17A-30-00070
Con lăn theo dõi 17A-30-00180
Con lăn theo dõi 17A-30-00181
Con lăn theo dõi 17A-30-00620
Con lăn theo dõi 17A-30-00621
Con lăn theo dõi 17A-30-00622
Con lăn theo dõi 17A-30-15120
Con lăn theo dõi 17A-30-00070
Con lăn theo dõi 17A-30-00170
Con lăn theo dõi 17A-30-00171
Con lăn theo dõi 17A-30-00610
Con lăn theo dõi 17A-30-00611
Con lăn theo dõi 17A-30-00612
Con lăn theo dõi 17A-30-15110
Con lăn theo dõi 175-27-22322
Con lăn theo dõi 175-27-22324
Con lăn theo dõi 175-27-22325
Con lăn theo dõi 17A-27-11630 (Phân đoạn GруPPаоV)
Con lăn theo dõi 175-30-00495
Con lăn theo dõi 175-30-00498
Con lăn theo dõi 175-30-00490
Con lăn theo dõi 175-30-00497
Con lăn theo dõi 175-30-00770
Con lăn theo dõi 175-30-00499
Con lăn theo dõi 175-30-00771
Con lăn theo dõi 175-30-00487
Con lăn theo dõi 175-30-00485
Con lăn theo dõi 175-30-00489
Con lăn theo dõi 175-30-00488
Con lăn theo dõi 175-30-00760
Con lăn theo dõi 175-30-00480
Con lăn theo dõi 175-30-00761

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan

    Tải xuống danh mục

    Nhận thông báo về sản phẩm mới

    Nhóm của chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay!