Con lăn mặt bích đơn / đôi 6T9883 / 6T9879 / 6T9875 / 6Y2901

Mô tả ngắn:

Con lăn theo dõi hỗ trợ trọng lượng của máy xúc và máy ủi và cho phép các bánh xích di chuyển dọc theo các bánh xe.Nói chung các con lăn sử dụng thép 45#, 40Mn2 và các vật liệu khác.Trải qua quá trình đúc và rèn, xử lý nhiệt, độ cứng của con lăn khoảng HRC38, nhờ đó con lăn tăng khả năng chống mài mòn của bề mặt bánh xe.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông tin sản phẩm

Vật liệu 50Mn/40SiMnTi
Hoàn thành Trơn tru
Màu sắc Màu đen hoặc màu vàng
Kỹ thuật Rèn đúc
Độ cứng bề mặt HRC50-56, độ sâu: 4mm-10 mm
Thời gian bảo hành 2000 giờ
Chứng nhận ISO9001-9002
Giá FOB FOB Hạ Môn 20-250 USD/cái
MOQ 2 hột
Thời gian giao hàng Trong vòng 30 ngày sau khi hợp đồng được thiết lập

 

Thiết kế / Cấu trúc / Chi tiết Bức ảnh

con lăn theo dõi-5432

 

Ưu điểm/Tính năng:

① thông qua quá trình tôi luyện để đảm bảo tính chất cơ học tuyệt vời, độ bền cao và khả năng chống mài mòn vượt trội đối với uốn cong và gãy.

② độ cứng bề mặt HBN460 giúp giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ, tăng thêm giá trị cho sản phẩm của bạn cho doanh nghiệp của bạn bằng cách tối đa hóa độ bền của sản phẩm.

③Thiết kế chính xác, được sản xuất cẩn thận để dễ dàng sửa chữa thích hợp

công suất tải nặng lên tới 50 tấn mà không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của máy đào

chất lượng đáng tin cậy, hiệu suất chi phí cao, dịch vụ chất lượng. Sản phẩm của chúng tôi, sự lựa chọn tốt nhất của bạn.

 

Các con lăn khác chúng tôi có thể cung cấp:

Mục Sản phẩm Sự chỉ rõ Số OEM
1 Đường ray xe lữa DX300
2 Đường ray xe lữa D4H(DF)
3 Đường ray xe lữa D4H(SF)
4 Đường ray xe lữa D6H(DF) 7T4107
5 Đường ray xe lữa D6H(SF) 7T4102
6 Đường ray xe lữa DX225LCA
7 Đường ray xe lữa DH220 2270-1098
8 Đường ray xe lữa E120B 861934
9 Đường ray xe lữa E200B 117-5045/8E-5034
10 Đường ray xe lữa E200B 117-5045/8E-5034
11 Đường ray xe lữa E215 7T6394
12 Đường ray xe lữa E300B 854973/A065-00122
13 Đường ray xe lữa E324
14 Đường ray xe lữa E324D
15 Đường ray xe lữa E330
16 Đường ray xe lữa EC210 1181-00020
17 Đường ray xe lữa EX40-1
18 Đường ray xe lữa EX40-2
19 Đường ray xe lữa EX100 9066508
20 Đường ray xe lữa EX100 9066508
21 Đường ray xe lữa EX200-1 9066509
22 Đường ray xe lữa EX200-2 9089173
23 Đường ray xe lữa EX220 9114618/9066509
24 Đường ray xe lữa HD450
25 Đường ray xe lữa HD450
26 Đường ray xe lữa HTC/D155(DF) 17A-30-00080
27 Đường ray xe lữa HTC/D155(SF) 17A-30-00070
28 Đường ray xe lữa HTC/D50(DF) 131-30-00332
29 Đường ray xe lữa HTC/D50(SF) 131-30-00322
30 Đường ray xe lữa HTC/D80(DF) 154-30-00405/150-30-00056/154-30-00400/154-30-00401/154-30-00402
31 Đường ray xe lữa HTC/D80(SF) 154-30-00505/150-30-00066/154-30-00500/154-30-00501/154-30-00502/154-30-00504
32 Đường ray xe lữa PC45-2
33 Đường ray xe lữa PC60-5 201-30-00062
34 Đường ray xe lữa PC100 203-30-00140/203-30-00220
35 Đường ray xe lữa PC100-5 203-30-00140
36 Đường ray xe lữa PC200-5 20Y-30-00012
37 Đường ray xe lữa PC300-6 20Y-30-00012
38 Đường ray xe lữa PC377
39 Đường ray xe lữa PC400-5 208-30-00210
40 Đường ray xe lữa PC600 21M-30-00100
41 Đường ray xe lữa PC60-5 201-30-00062
42 Đường ray xe lữa R200 E181-2002-KW
43 Đường ray xe lữa SH120 KNA0693
44 Đường ray xe lữa SH200 KRA1189/KRA1190
45 Đường ray xe lữa SH200 KRA1189/KRA1190
46 Đường ray xe lữa SK42-2
47 Đường ray xe lữa SK60 24100N6734F1
48 Đường ray xe lữa SK100 24100N6505F1
49 Đường ray xe lữa SK200-3
50 Đường ray xe lữa SK200-3
51 Đường ray xe lữa SK300
52 Đường ray xe lữa SK330 LC64D00005F1
53 Đường ray xe lữa VA380
54 Đường ray xe lữa VA542
55 Đường ray xe lữa DH200 2270-1006A
56 Đường ray xe lữa IS40
NGƯỜI MẪU P/TÊN P/N OEM ĐƠN VỊ TRỌNG LƯỢNG KGS.
T/Con Lăn(D) 3T4353 23
T/Con Lăn 6T9887 40
T/Con Lăn(D) 6T9883 43
T/Con Lăn 6T9879 43
T/Con Lăn(D) 6T9875 52,3
T/Con Lăn(S)5/8 6Y2901 55
T/Con Lăn(D)5/8 6Y2903 66
T/Con Lăn(S)3/4 9G8029 55
T/Con Lăn(D)3/4 9G8034 66
D6R T/Con Lăn 1205746
D6R T/Con Lăn(D) 1205766
T/Con Lăn(D) 7T4107 58,5
T/Con Lăn 7/8 6T9871 39
T/Con Lăn(D) 7/8 6T9867 75
T/con lăn 4I7346
T/con lăn 991109 35
T/con lăn 8E9034 35
CAT322 T/con lăn 163-4145
T/con lăn 117-5046 55
T/con lăn 117-5047 59,3
EL240-C T/con lăn 957138
E300B T/con lăn #######
T/con lăn 201-30-00050 14,5
T/Con Lăn 111-30-00273 27,2
T/Con Lăn(D) 111-30-00281 28,5
T/Con Lăn 131-30-00322 46,5
T/Con Lăn(D) 131-30-00332 54
T/Con Lăn 141-30-00577 57,6
T/Con Lăn(D) 141-30-00587 66
T/Con Lăn 155-30-00126 75
T/Con Lăn(D) 155-30-00116 83
T/Con Lăn 14X-30-00080 62,9
T/Con Lăn(D) 14X-30-00090 55,6
T/Con Lăn 175-30-00760 109
T/Con Lăn(D) 175-30-00770 118
T/con lăn 203-30-00140 20.2
T/con lăn 203-30-00140 23,8
T/con lăn 203-30-00140 23,8
T/Con Lăn(18mm) 205-30-00172 39
T/Con Lăn(20mm) 20Y-30-00012 39
PC300-3/5 T/con lăn 207-30-00150 55
T/con lăn 208-30-00210
EX100, EX120 T/con lăn 9092522 24.1
EX200-2/3 T/con lăn 9089173 34,6
EX220 T/con lăn 9066509 39
EX300 T/con lăn 9114682
SK200 T/con lăn 24100N6419

Nhà máy sản phẩm

Sản phẩm hiển thị

Thử nghiệm sản phẩm

Sản phẩm đóng gói và vận chuyển

Nhà máy sản phẩm

Sản phẩm hiển thị

Thử nghiệm sản phẩm

Sản phẩm đóng gói và vận chuyển


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Những sảm phẩm tương tự