Chỉ số giá thép Trung Quốc

Chỉ số giá thép SteelHome Trung Quốc

Trung Quốc-Thép-Giá-Chỉ số

Chỉ số giá thép SteelHome Trung Quốc

Mục lục Thay đổi hàng ngày Tuần theo tuần % Hàng tháng % Theo quý%% Hàng năm %
Điểm nhân dân tệ Điểm nhân dân tệ
Chỉ số thép (SCNSI) 133,55 5776 ↓0,8 ↓35 0,01 -6 17,72 39,13
Sản phẩm dài (SCNSI-L) 145,41 5286 ↓0,99 ↓35,98 -0,01 -7 17:37 34.11
Sản phẩm dẹt (SCNSI-F) 121,72 5724 ↓0,82 ↓38,53 0,04 -6,47 18:44 43,25
Thép Đặc Biệt (SCNSI-S) 145,8 5873 ↓0,57 ↓22,88 -0,47 -3,97 11.3 34,73
Thép không gỉ (SCNSI-SS) 77,89 17072 ↓0,06 ↓12.2 0,91 0,5 3,55 18,29
Thanh dây (SCNSI-WR) 148,92 5509 ↓0,98 ↓36,34 0,04 -6,17 18,62 34,92
Thép cây (SCNSI-RB) 144,78 5122 ↓1,22 ↓43,4 -0,01 -7,6 16:29 33.14
Thanh phần (SCNSI-SB) 145,19 5485 ↓0,32 ↓12.1 -0,07 -6,36 18,9 35,96
Tấm trung bình (SCNSI-MP) 118,31 5524 ↓0,55 ↓25,64 -0,18 -7,53 19:32 36,81
Cuộn dây nhân sự (SCNSI-HR) 121,39 5610 ↓1.11 ↓51,16 0,14 -6,85 20,85 45,96
Cuộn dây CR (SCNSI-CR) 104,58 6355 ↓0,48 ↓29.3 -0,26 -4,66 11:58 43.02
Dây chất lượng (SCNSI-QW) 141,9 5636 ↓0,97 ↓38,43 -0,51 -5,29 13,88 37,47
Thép kết cấu cacbon và hợp kim (SCNSI-CA) 147,32 5745 ↓0,32 ↓12.56 -0,41 -3,73 10.31 36,39
Ống liền mạch (SCNSI-SP) 112,97 6356 ↓0,22 ↓12.37 -0,76 -3,19 15,98 28.05
Dải (SCNSI-Dải) 147,59 5560 ↓1,25 ↓47.01 0,65 -6,4 21.73 46,95
Ống hàn (SCNSI-WP) 148,18 5754 ↓0,81 ↓31.3 -0,41 -5,79 20,74 39,41

Thời gian đăng: 17-06-2021