1. Tổng quan và quy mô thị trường
Ngành máy móc và thiết bị khai khoáng của Nga ước tính đạt khoảng 2,5 tỷ đô la Mỹ vào năm 2023, với kỳ vọng tăng trưởng ở mức CAGR 4–5% trong giai đoạn 2028–2030.
Các nhà phân tích ngành công nghiệp Nga dự đoán thị trường thiết bị khai thác rộng lớn hơn sẽ đạt 2,8 tỷ euro (~ 3,0 tỷ đô la Mỹ) vào năm 2025. Sự khác biệt bắt nguồn từ định giá theo từng bộ phận so với định giá toàn bộ thiết bị.
2. Xu hướng tăng trưởng
CAGR ở mức vừa phải (~4,8%) trong giai đoạn 2025–2029, tăng tốc từ ~4,8% vào năm 2025 lên ~4,84% vào năm 2026 trước khi giảm xuống ~3,2% vào năm 2029.
Các động lực chính bao gồm nhu cầu ngày càng tăng đối với các nguồn lực trong nước, đầu tư bền vững của chính phủ vào cơ sở hạ tầng và thay thế nhập khẩu, và việc áp dụng các hệ thống tự động hóa/an toàn
Những trở ngại: lệnh trừng phạt địa chính trị, áp lực chi phí R&D, biến động giá hàng hóa.
3. Bối cảnh cạnh tranh và các công ty lớn
Các OEM trong nước chiếm ưu thế: Uralmash, UZTM Kartex, Nhà máy chế tạo máy Kopeysk; có truyền thống lâu đời trong lĩnh vực máy móc khai thác hạng nặng.
Các bên tham gia nước ngoài: Hitachi, Mitsubishi, Strommashina, Xinhai là những đối tác quốc tế quan trọng.
Cấu trúc thị trường: tập trung vừa phải, với một số OEM lớn do nhà nước/tư nhân sở hữu kiểm soát thị phần chính.
4. Hành vi của người tiêu dùng và người mua
Người mua chính: các tập đoàn khai thác lớn trực thuộc nhà nước hoặc tích hợp theo chiều dọc (ví dụ: Norilsk, Severstal). Hoạt động mua hàng được thúc đẩy bởi hiệu quả, độ tin cậy và khả năng nội địa hóa nguồn cung.
Xu hướng hành vi: nhu cầu ngày càng tăng đối với các bộ phận dạng mô-đun, độ bền cao phù hợp với khí hậu khắc nghiệt, cùng với sự chuyển dịch sang tự động hóa/sẵn sàng số hóa.
Tầm quan trọng của thị trường hậu mãi: cung cấp phụ tùng, linh kiện hao mòn, hợp đồng dịch vụ ngày càng được coi trọng.
5. Xu hướng sản phẩm và công nghệ
Số hóa và an toàn: tích hợp cảm biến, chẩn đoán từ xa và bản sao kỹ thuật số.
Thay đổi hệ thống truyền động: điện khí hóa giai đoạn đầu và động cơ hybrid cho hoạt động ngầm.
Tùy chỉnh: thích ứng với môi trường khắc nghiệt ở Siberia/Viễn Đông.
Tập trung vào R&D: Các OEM đầu tư vào hệ thống tự động hóa, thiết bị tuân thủ môi trường và các bộ phận mô-đun.
6. Kênh bán hàng và phân phối
Kênh OEM trực tiếp chiếm ưu thế đối với máy móc và phụ tùng mới.
Đại lý và nhà tích hợp được ủy quyền để lắp đặt và bảo dưỡng.
Cung cấp sau thị trường thông qua các nhà cung cấp công nghiệp địa phương và thương mại xuyên biên giới từ các đối tác CIS.
Mới nổi: nền tảng trực tuyến để bán phụ tùng, đặt hàng từ xa và danh mục phụ tùng kỹ thuật số.
7. Cơ hội và triển vọng
Chính sách thay thế nhập khẩu: hỗ trợ tìm nguồn cung ứng và nội địa hóa tại địa phương, tạo cơ hội cho các nhà sản xuất phụ tùng trong nước.
Hiện đại hóa mỏ: thay thế đội tàu cũ thúc đẩy nhu cầu về phụ tùng mới và tân trang.
Đẩy mạnh tự động hóa: nhu cầu về các linh kiện được trang bị cảm biến, thiết bị có khả năng điều khiển từ xa.
Xu hướng bền vững: quan tâm đến các bộ phận cho phép giảm lượng khí thải, vận hành tiết kiệm năng lượng.
8. Xu hướng tương lai cần chú ý
Xu hướng | Cái nhìn thấu suốt |
Điện khí hóa | Sự phát triển của các thành phần điện/lai cho máy móc ngầm. |
Bảo trì dự đoán | Nhu cầu về các bộ phận cảm biến cao hơn để giảm thời gian chết. |
Bản địa hóa | Linh kiện tiêu chuẩn trong nước so với các biến thể cao cấp nhập khẩu. |
Hệ sinh thái sau bán hàng | Đăng ký theo hình thức dịch vụ trọn gói đang ngày càng phổ biến. |
Liên minh chiến lược | Các công ty công nghệ nước ngoài hợp tác với các OEM địa phương để thâm nhập thị trường. |
Bản tóm tắt
Nhu cầu về phụ tùng máy móc khai khoáng của Nga vào năm 2025 rất lớn, với quy mô thị trường khoảng 2,5–3 tỷ USD và quỹ đạo tăng trưởng ổn định 4–5% CAGR. Ngành này, do các OEM nội địa thống trị, đang dần chuyển dịch theo hướng số hóa, tự động hóa và bền vững. Các nhà cung cấp phụ tùng tuân thủ các chính sách thay thế nhập khẩu, cung cấp các sản phẩm bền chắc và tích hợp cảm biến, cũng như dịch vụ hậu mãi sẽ được hưởng lợi đáng kể.

Thời gian đăng: 17-06-2025